Thực đơn
Giáo tỉnh Huế Danh sách số liệu về các giáo phận trong giáo tỉnhSTT | Giáo phận/Tổng giáo phận | Giám mục giáo phận | Diện tích(km2) | Số giáo xứ | Số linh mục | Số giáo dân | Nguồn ước tính |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01 | Huế | Giuse Nguyễn Chí Linh | 03.793 | 155 | 83 | 69.380 | |
02 | Ban Mê Thuột | Vinh Sơn Nguyễn Văn Bản | 09.453 | 172 | 101 | 418.280 | |
03 | Đà Nẵng | Giuse Đặng Đức Ngân | 04.505 | 98 | 54 | 70.342 | |
04 | Kon Tum | Aloisiô Nguyễn Hùng Vị | 09.743 | 141 | 116 | 318.899 | |
05 | Nha Trang | Giuse Võ Đức Minh | 03.663 | 219 | 95 | 210.710 | |
06 | Qui Nhơn | Mátthêu Nguyễn Văn Khôi | 06.254 | 112 | 54 | 72.733 | |
Thực đơn
Giáo tỉnh Huế Danh sách số liệu về các giáo phận trong giáo tỉnhLiên quan
Giáo Giáo hội Công giáo Giáo dục Việt Nam Cộng hòa Giáo hoàng Gioan Phaolô II Giáo hoàng Biển Đức XVI Giáo hội Phật giáo Việt Nam Giáo hoàng Giáo dục Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống nhất Giáo dục Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giáo tỉnh Huế http://www.catholic-hierarchy.org/diocese/dbanm.ht... http://www.catholic-hierarchy.org/diocese/ddana.ht... http://www.catholic-hierarchy.org/diocese/dhuev.ht... http://www.catholic-hierarchy.org/diocese/dkont.ht... http://www.catholic-hierarchy.org/diocese/dnhat.ht... http://www.catholic-hierarchy.org/diocese/dquyn.ht... https://www.catholic.org.tw/vntaiwan/ghvienam/lich...